--

bổ sung

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bổ sung

+ verb  

  • To supplement
    • bổ sung ý kiến
      to give supplementary ideas
    • đọc bản báo cáo bổ sung
      to deliver a supplementary report
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bổ sung"
Lượt xem: 571